quân sự hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân sự hóa+
- Militarize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân sự hóa"
- Những từ có chứa "quân sự hóa":
phi quân sự hóa quân sự hóa - Những từ có chứa "quân sự hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 342